Trộm cắp tài sản nhiều lần nhưng đều dưới 2 triệu thì có bị truy cứu không?

9

Trộm cắp tài sản là một hành vi vi phạm pháp luật, gây ảnh hưởng đến trật tự xã hội và quyền sở hữu tài sản của người khác. Vấn đề đặt ra là, nếu một người thực hiện hành vi trộm cắp nhiều lần, nhưng giá trị tài sản mỗi lần đều dưới 2 triệu đồng, thì có bị truy cứu trách nhiệm hình sự hay không? Đây là một câu hỏi phức tạp, đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng dựa trên các quy định của pháp luật hình sự Việt Nam. Để có cái nhìn rõ ràng hơn về vấn đề này, hãy cùng Công ty Luật Dragon đi sâu vào các quy định pháp luật liên quan và phân tích các yếu tố cấu thành tội phạm.

Cơ sở pháp lý

Cơ sở pháp lý chính để xem xét hành vi trộm cắp tài sản là  Điều 173 Bộ luật Hình sự năm 2015  (sửa đổi, bổ sung năm 2017) quy định về tội trộm cắp tài sản. Theo đó, người nào trộm cắp tài sản của người khác trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:

  • Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm;
  • Đã bị kết án về tội chiếm đoạt tài sản, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm;
  • Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
  • Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ;
  • Tài sản là di vật, cổ vật.

Như vậy, để truy cứu trách nhiệm hình sự về tội trộm cắp tài sản, cần xem xét giá trị tài sản bị trộm và các yếu tố khác như tiền sử vi phạm, hậu quả gây ra cho xã hội và người bị hại.

Các yếu tố cấu thành tội trộm cắp tài sản

Để xác định một hành vi có cấu thành tội trộm cắp tài sản hay không, cần xem xét các yếu tố sau:

Giá trị tài sản bị trộm

Giá trị tài sản bị trộm là yếu tố quan trọng để xác định mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội. Theo quy định của pháp luật, nếu giá trị tài sản từ 2.000.000 đồng trở lên thì người phạm tội sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, nếu giá trị tài sản dưới 2.000.000 đồng, thì còn phải xem xét các yếu tố khác.

Hành vi trộm cắp

Hành vi trộm cắp phải là hành vi lén lút, bí mật chiếm đoạt tài sản của người khác. Nếu hành vi chiếm đoạt được thực hiện công khai, bằng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực, thì có thể cấu thành tội cướp tài sản hoặc cưỡng đoạt tài sản.

Lỗi của người phạm tội

Người phạm tội phải có lỗi cố ý, tức là nhận thức được hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, thấy trước hậu quả của hành vi đó và mong muốn hoặc để mặc cho hậu quả xảy ra.

Độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự

Theo quy định của pháp luật, người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm, trừ một số tội phạm đặc biệt. Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về các tội phạm rất nghiêm trọng do cố ý hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.

Trộm cắp tài sản nhiều lần nhưng tổng giá trị dưới 2 triệu đồng: Có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?

Đây là vấn đề trọng tâm của bài viết. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố liên quan.

Phân tích các yếu tố

Như đã đề cập ở trên, nếu giá trị tài sản bị trộm dưới 2.000.000 đồng, thì còn phải xem xét các yếu tố khác như tiền sử vi phạm, hậu quả gây ra cho xã hội và người bị hại. Cụ thể:

  • Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm: Nếu người thực hiện hành vi trộm cắp đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản (ví dụ: trộm cắp, lừa đảo, chiếm giữ trái phép tài sản), mà nay lại tiếp tục thực hiện hành vi trộm cắp, thì có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, kể cả khi giá trị tài sản dưới 2.000.000 đồng.
  • Đã bị kết án về tội chiếm đoạt tài sản, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm: Tương tự, nếu người thực hiện hành vi trộm cắp đã từng bị kết án về tội chiếm đoạt tài sản, nhưng chưa được xóa án tích, mà nay lại tiếp tục thực hiện hành vi trộm cắp, thì cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, kể cả khi giá trị tài sản dưới 2.000.000 đồng.
  • Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội: Nếu hành vi trộm cắp gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, ví dụ: gây hoang mang trong dư luận, ảnh hưởng đến hoạt động của cơ quan, tổ chức, thì cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, kể cả khi giá trị tài sản dưới 2.000.000 đồng.
  • Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ: Nếu tài sản bị trộm là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ, ví dụ: xe máy, xe lam, công cụ lao động, thì cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, kể cả khi giá trị tài sản dưới 2.000.000 đồng.
  • Tài sản là di vật, cổ vật: Nếu tài sản bị trộm là di vật, cổ vật, thì cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, kể cả khi giá trị tài sản dưới 2.000.000 đồng.

Các tình huống có thể xảy ra

Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta hãy xem xét một số tình huống cụ thể:

  • Tình huống 1: Anh A, chưa từng có tiền án, tiền sự, thực hiện hành vi trộm cắp 5 lần, mỗi lần trộm một chiếc điện thoại trị giá 1.500.000 đồng. Tổng giá trị tài sản bị trộm là 7.500.000 đồng. Trong trường hợp này, anh A có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội trộm cắp tài sản, vì tổng giá trị tài sản bị trộm vượt quá 2.000.000 đồng.
  • Tình huống 2: Chị B, đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi trộm cắp, thực hiện hành vi trộm cắp 3 lần, mỗi lần trộm một chiếc ví trị giá 500.000 đồng. Tổng giá trị tài sản bị trộm là 1.500.000 đồng. Trong trường hợp này, chị B có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội trộm cắp tài sản, vì chị B đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm.
  • Tình huống 3: Ông C, chưa từng có tiền án, tiền sự, thực hiện hành vi trộm cắp một chiếc xe máy trị giá 1.800.000 đồng, là phương tiện kiếm sống chính của gia đình người bị hại. Trong trường hợp này, ông C có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội trộm cắp tài sản, vì tài sản bị trộm là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ.

Các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự

Khi xem xét trách nhiệm hình sự của người phạm tội, cần xem xét các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.

Tình tiết tăng nặng

Các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự được quy định tại Điều 52 Bộ luật Hình sự. Một số tình tiết tăng nặng thường gặp trong tội trộm cắp tài sản bao gồm:

  • Phạm tội có tổ chức;
  • Phạm tội có tính chất chuyên nghiệp;
  • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội;
  • Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu, người không có khả năng tự vệ hoặc người đang ở trong tình trạng quẫn bách;
  • Phạm tội gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.

Tình tiết giảm nhẹ

Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự được quy định tại Điều 51 Bộ luật Hình sự. Một số tình tiết giảm nhẹ thường gặp trong tội trộm cắp tài sản bao gồm:

  • Người phạm tội đã tự nguyện khai báo, ăn năn hối cải;
  • Người phạm tội đã bồi thường thiệt hại cho người bị hại;
  • Người phạm tội là người có công với cách mạng, là người thân của liệt sỹ, thương binh, bệnh binh;
  • Người phạm tội là người có hoàn cảnh kinh tế khó khăn, là lao động chính trong gia đình.

Việc xem xét các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự sẽ giúp Tòa án đưa ra một bản án công bằng, phù hợp với tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội và nhân thân của người phạm tội.

Lời khuyên pháp lý

Nếu bạn hoặc người thân của bạn đang gặp phải vấn đề liên quan đến tội trộm cắp tài sản, hãy liên hệ với Công ty Luật Dragon để được tư vấn và hỗ trợ pháp lý kịp thời. Chúng tôi có đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, am hiểu pháp luật, sẵn sàng bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bạn.

Ngoài ra, bạn cũng nên:

  • Tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật về tội trộm cắp tài sản;
  • Thu thập đầy đủ chứng cứ để chứng minh hành vi phạm tội của mình;
  • Hợp tác với cơ quan điều tra để làm rõ sự thật của vụ án;
  • Nếu có khả năng, hãy bồi thường thiệt hại cho người bị hại để được hưởng sự khoan hồng của pháp luật.

Kết luận

Như vậy, việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi trộm cắp tài sản nhiều lần nhưng giá trị mỗi lần đều dưới 2 triệu đồng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tiền sử vi phạm, hậu quả gây ra cho xã hội và người bị hại. Để có được câu trả lời chính xác nhất, cần xem xét kỹ lưỡng từng trường hợp cụ thể và áp dụng các quy định của pháp luật một cách linh hoạt, phù hợp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về vấn đề này. Trong trường hợp bạn cần  tư vấn pháp lý chuyên sâu  hoặc hỗ trợ giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời.

========================================================

ĐOÀN LUẬT SƯ HÀ NỘI

CÔNG TY LUẬT DRAGON

Giám đốc - Thạc sĩ Luật sư:  Nguyễn Minh Long Công ty luật chuyên:
Hình sự - Thu hồi nợ - Doanh nghiệp – Đất Đai – Trọng tài thương mại – Hôn nhân và Gia đình.
Trụ sở chính: Phòng 08 tầng 09 toà nhà VINACONEX DIAMOND TOWER, số 459C Bạch Mai, phường Bạch Mai, thành phố Hà Nội.
Văn phòng luật sư tại Quận Long Biên: Số 22 ngõ 29 Phố Trạm, phường Long Biên, thành phố Hà Nội
Văn phòng luật sư Hải Phòng:  Phòng 5.5 Tòa nhà Khánh Hội, lô 2/3c đường Lê Hồng Phong, phường Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Điện thoại: 1900 599 979 / 098.301.9109
Email: dragonlawfirm@gmail.com
Hệ thống Website:
www.vanphongluatsu.com.vn
www.congtyluatdragon.com
www.luatsubaochua.vn
www.dragonlaw.vn
#luatsubaochua #luatsutranhtung #luatsuhinhsu #luatsudatdai